Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
medical dressing


noun
a cloth covering for a wound or sore
Syn:
dressing
Derivationally related forms:
dress (for: dressing)
Hypernyms:
cloth covering
Hyponyms:
bandage, patch, compress, poultice, cataplasm,
plaster, surgical dressing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.